bookmark_borderDevOps là gì và cách thức hoạt động của mô hình này

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ DevOps là gì chưa? Đây là một trong những khái niệm được nhắc đến rất nhiều trong lĩnh vực công nghệ thông tin hiện nay. DevOps không chỉ là một mô hình làm việc, mà còn là triết lý giúp kết nối giữa phát triển phần mềm và vận hành hệ thống để mang đến sản phẩm tốt hơn, nhanh hơn và ổn định hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất, vai trò, quy trình hoạt động, kỹ năng cần có và xu hướng phát triển của DevOps trong tương lai.

DevOps là gì – Khái niệm và nguồn gốc hình thành

DevOps là sự kết hợp giữa hai lĩnh vực: Development (phát triển phần mềm) và Operations (vận hành hệ thống). Trước đây, hai nhóm này thường hoạt động độc lập: nhóm phát triển tập trung vào việc tạo ra tính năng mới, còn nhóm vận hành chịu trách nhiệm triển khai và duy trì hệ thống ổn định. Cách làm việc tách biệt này thường dẫn đến xung đột, chậm trễ trong việc phát hành sản phẩm, và khó xử lý khi có sự cố phát sinh.

Sự ra đời của DevOps xuất phát từ nhu cầu rút ngắn chu kỳ phát triển phần mềm, cải thiện khả năng hợp tác và tăng tính linh hoạt trong triển khai. DevOps không chỉ là một phương pháp kỹ thuật, mà còn là tư duy, là văn hóa làm việc dựa trên sự phối hợp chặt chẽ, minh bạch và chia sẻ trách nhiệm giữa các bộ phận kỹ thuật. Mục tiêu của DevOps là xây dựng một quy trình thống nhất, nơi việc phát triển, kiểm thử, triển khai và giám sát được thực hiện liên tục, liền mạch và hiệu quả.

Vai trò và tầm quan trọng của DevOps trong doanh nghiệp

Trong các doanh nghiệp công nghệ, DevOps đóng vai trò trung tâm trong việc tối ưu hóa quy trình phát triển và vận hành phần mềm. Nhờ có DevOps, sản phẩm được phát hành nhanh hơn, ổn định hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro khi cập nhật hoặc mở rộng tính năng mới.

DevOps giúp tăng tốc độ triển khai phần mềm bằng cách tự động hóa các công đoạn lặp lại như kiểm thử, tích hợp và phát hành. Khi chu kỳ phát triển được rút ngắn, doanh nghiệp có thể phản hồi nhu cầu thị trường nhanh hơn, giảm chi phí và duy trì tính cạnh tranh. Ngoài ra, DevOps còn giúp cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua việc kiểm thử liên tục, giám sát và thu thập phản hồi từ người dùng để điều chỉnh kịp thời.

Đối với tổ chức lớn, DevOps còn mang lại lợi ích trong việc cải thiện tinh thần hợp tác nội bộ. Thay vì làm việc tách biệt, các nhóm phát triển, kiểm thử và vận hành cùng chia sẻ trách nhiệm chung về chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Tư duy này tạo ra môi trường làm việc linh hoạt, giảm xung đột và giúp mọi thành viên hiểu rõ mục tiêu chung của doanh nghiệp.

Kỹ sư DevOps chính là người đảm bảo sự kết nối giữa các giai đoạn phát triển và vận hành. Họ chịu trách nhiệm thiết kế và duy trì quy trình tự động hóa, quản lý hệ thống hạ tầng và theo dõi hiệu suất để đảm bảo phần mềm hoạt động trơn tru. Có thể nói, DevOps chính là chiếc cầu nối giữa công nghệ và vận hành trong doanh nghiệp hiện đại.

Quy trình và thành phần hoạt động của DevOps

Một trong những đặc điểm nổi bật của DevOps là quy trình làm việc liên tục, được gọi là DevOps lifecycle. Vòng đời này bao gồm các giai đoạn chính: Plan, Code, Build, Test, Release, Deploy, Operate, Monitor. Tất cả các bước này diễn ra tuần hoàn và liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một vòng phản hồi khép kín. Mục tiêu là đảm bảo phần mềm luôn được cải tiến và tối ưu hóa trong suốt vòng đời của nó.

Văn hóa DevOps là nền tảng quan trọng nhất. DevOps không chỉ là công nghệ hay quy trình, mà còn là tư duy hợp tác. Mọi thành viên trong nhóm đều có chung trách nhiệm với sản phẩm, từ việc viết mã, kiểm thử, đến vận hành và cải tiến. Văn hóa này giúp loại bỏ khoảng cách giữa các bộ phận, xây dựng tinh thần gắn kết và chia sẻ mục tiêu.

Thực hành DevOps bao gồm nhiều nguyên tắc kỹ thuật như:

  • Continuous Integration (CI): liên tục tích hợp mã nguồn từ nhiều lập trình viên vào một hệ thống chung.
  • Continuous Delivery (CD): đảm bảo mã sau khi kiểm thử có thể triển khai nhanh chóng lên môi trường thực tế.
  • Infrastructure as Code (IaC): quản lý hạ tầng máy chủ bằng mã, giúp triển khai và mở rộng tự động hóa.

Công cụ DevOps đóng vai trò hỗ trợ toàn bộ quy trình này. Các công cụ phổ biến như Jenkins, GitLab CI, Docker, Kubernetes, Ansible hay Terraform giúp tự động hóa kiểm thử, triển khai và quản lý hạ tầng một cách hiệu quả. Nhờ vậy, các nhóm có thể giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và đảm bảo môi trường phát triển nhất quán.

Bên cạnh đó, Cloud và Microservices cũng là hai yếu tố quan trọng trong hệ sinh thái DevOps. Việc triển khai ứng dụng trên nền tảng đám mây như AWS, Azure hay Google Cloud giúp mở rộng linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Còn kiến trúc microservices cho phép các nhóm phát triển độc lập từng phần nhỏ của ứng dụng, sau đó tích hợp lại một cách dễ dàng.

Kỹ năng cần thiết để trở thành DevOps Engineer

Kỹ sư DevOps là người nắm rõ toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, từ lập kế hoạch, viết mã, kiểm thử đến triển khai và giám sát. Để làm tốt công việc này, họ cần sở hữu nhiều kỹ năng đa dạng, bao gồm cả kiến thức kỹ thuật và kỹ năng mềm.

Kiến thức kỹ thuật là nền tảng không thể thiếu. Một kỹ sư DevOps cần hiểu về lập trình, quản lý mã nguồn với Git hoặc GitLab, nắm vững hệ điều hành Linux, cấu trúc mạng và bảo mật. Ngoài ra, họ cần thành thạo các công cụ CI/CD như Jenkins hoặc GitLab CI, biết cách sử dụng container với Docker, quản lý hệ thống phân tán bằng Kubernetes và triển khai hạ tầng thông qua IaC như Terraform hoặc Ansible. Hiểu về các nền tảng Cloud như AWS, Azure hay Google Cloud cũng là yếu tố quan trọng giúp họ làm việc hiệu quả trong môi trường hiện đại.

Bên cạnh kỹ thuật, kỹ năng mềm cũng đóng vai trò lớn. DevOps là môi trường làm việc dựa trên sự phối hợp giữa nhiều bộ phận, nên kỹ sư DevOps cần khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và xử lý tình huống linh hoạt. Họ cần có tư duy cải tiến liên tục, sẵn sàng học hỏi và thích ứng với công nghệ mới.

Cuối cùng, tư duy nghề nghiệp của người làm DevOps khác biệt so với lập trình viên thông thường. Họ không chỉ quan tâm đến việc viết mã đúng, mà còn phải đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và dễ mở rộng. Kỹ sư DevOps là người nhìn toàn cảnh, luôn tìm cách tối ưu quy trình và đảm bảo sản phẩm có thể phát triển bền vững.

Cách bắt đầu học và thực hành DevOps

Nếu bạn muốn bước vào lĩnh vực DevOps, hãy bắt đầu từ những kiến thức nền tảng. Trước hết, cần hiểu rõ về hệ điều hành, đặc biệt là Linux, nắm được cách hoạt động của mạng máy tính và những nguyên tắc cơ bản của lập trình. Đây là nền móng giúp bạn tiếp cận dễ dàng hơn với các công nghệ DevOps sau này.

Tiếp theo, hãy làm quen với các công cụ phổ biến trong DevOps. Git giúp bạn quản lý mã nguồn và làm việc nhóm hiệu quả. Jenkins hoặc GitLab CI hỗ trợ thiết lập pipeline tự động cho quá trình tích hợp và triển khai. Docker và Kubernetes giúp bạn tạo môi trường phát triển linh hoạt, có thể triển khai trên nhiều máy chủ khác nhau mà không bị phụ thuộc cấu hình.

Khi đã nắm được các công cụ cơ bản, bạn nên tìm hiểu thêm về Infrastructure as Code. Đây là kỹ thuật quản lý hạ tầng bằng mã, cho phép tự động hóa quá trình cấu hình, triển khai và mở rộng hệ thống. Terraform và Ansible là hai công cụ phổ biến giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả.

Cuối cùng, hãy thử thực hành. Tạo ra các dự án nhỏ, thiết lập quy trình CI/CD, triển khai ứng dụng trên môi trường Cloud và giám sát hoạt động của hệ thống. Việc học qua thực tế sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách DevOps vận hành, cũng như rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề thực tiễn.

DevOps và xu hướng công nghệ tương lai

DevOps không ngừng phát triển và mở rộng phạm vi ảnh hưởng trong ngành công nghệ. Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay là DevSecOps – mô hình tích hợp bảo mật ngay trong quy trình phát triển phần mềm. Thay vì kiểm tra bảo mật sau khi hoàn thành, DevSecOps giúp phát hiện và xử lý rủi ro ngay từ đầu, giảm thiểu chi phí và thời gian khắc phục sự cố.

Bên cạnh đó, AIOps cũng đang trở thành xu hướng mạnh mẽ. Đây là sự kết hợp giữa DevOps và trí tuệ nhân tạo, giúp tự động hóa việc giám sát, phân tích log, phát hiện bất thường và cảnh báo lỗi hệ thống. AIOps giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống quy mô lớn với độ tin cậy cao hơn và ít phụ thuộc vào con người.

Công nghệ Cloud-nativecontainerization tiếp tục phát triển, thúc đẩy DevOps trở thành yếu tố không thể thiếu trong mọi doanh nghiệp số hóa. Các tổ chức đang dần chuyển sang mô hình vận hành linh hoạt, nơi DevOps đóng vai trò nền tảng kết nối giữa phát triển phần mềm, vận hành và bảo mật. Trong tương lai, DevOps sẽ không chỉ là kỹ năng kỹ thuật, mà còn là một phần của tư duy quản trị và chiến lược kinh doanh.

Qua những nội dung trên, có thể thấy rằng DevOps là gì không chỉ là câu hỏi về một phương pháp làm việc trong công nghệ, mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp phát triển nhanh hơn, linh hoạt hơn và bền vững hơn. DevOps mang lại sự kết nối giữa con người, quy trình và công nghệ, tạo nên môi trường hợp tác hiệu quả và liên tục cải tiến. Đối với những ai đang tìm kiếm hướng đi trong ngành công nghệ, việc học và thực hành DevOps sẽ mở ra nhiều cơ hội mới, đồng thời giúp bạn bắt kịp xu hướng chuyển đổi số của thời đại.

Nhân Trí

bookmark_border12 cung mặt trăng là gì và tiết lộ điều gì về tính cách của bạn

Bạn từng thắc mắc cung mặt trăng là gì và vì sao người ta nói nó tiết lộ “con người thật” của bạn? Nếu cung mặt trời thể hiện vẻ ngoài và mục tiêu bạn hướng tới, thì cung mặt trăng lại phản ánh những cảm xúc, phản ứng bản năng và phần nội tâm sâu kín nhất. Việc hiểu rõ cung mặt trăng sẽ giúp bạn khám phá thế giới cảm xúc của chính mình một cách trọn vẹn hơn.

Khái niệm và bản chất của cung mặt trăng

Trong chiêm tinh học, cung mặt trăng (Moon Sign) là vị trí của Mặt Trăng trong bản đồ sao tại thời điểm bạn sinh ra. Mặt Trăng tượng trưng cho thế giới nội tâm, cảm xúc và phản ứng vô thức – những điều không thể hiện rõ ra bên ngoài nhưng lại chi phối mạnh mẽ cuộc sống của mỗi người.

Khác với cung mặt trời vốn nói lên bản ngã, tham vọng và mục tiêu sống, cung mặt trăng đại diện cho những gì bạn cảm thấy an toàn, những điều khiến bạn tổn thương hay bình yên. Khi hiểu được cung mặt trăng, bạn đang hiểu rõ hơn về nhu cầu cảm xúc sâu thẳm của chính mình, từ đó biết cách cân bằng giữa lý trí và cảm xúc.

Phân biệt cung mặt trăng, cung mặt trời và cung mọc

Một bản đồ sao cá nhân được tạo nên từ nhiều yếu tố, nhưng ba yếu tố quan trọng nhất là cung mặt trời, cung mặt trăng và cung mọc. Mỗi cung giữ vai trò khác nhau trong việc phản ánh con người toàn diện.

Cung mặt trời là phần dễ nhận thấy nhất – đó là cách bạn thể hiện bản thân trước thế giới, mục tiêu bạn theo đuổi và sức mạnh nội tại bạn muốn phát huy. Nó giống như ánh sáng ban ngày, thể hiện những gì bạn ý thức được và muốn người khác thấy.

Cung mọc (Ascendant) là lớp vỏ bên ngoài, mô tả ấn tượng đầu tiên bạn để lại cho người khác. Cung này thể hiện cách bạn bắt đầu một mối quan hệ hoặc cách bạn hành động trong môi trường mới.

Cung mặt trăng, ngược lại, phản ánh phần cảm xúc sâu bên trong, cách bạn phản ứng khi tổn thương, khi yêu thương hay khi cô đơn. Nếu cung mặt trời là “tôi muốn trở thành ai”, thì cung mặt trăng là “tôi thật sự cảm thấy gì”.

Khi kết hợp cả ba yếu tố này, bạn sẽ hiểu rõ hơn bản thân ở cả cấp độ lý trí, cảm xúc và biểu hiện xã hội.

Vai trò và tầm ảnh hưởng của cung mặt trăng

Cung mặt trăng đóng vai trò trung tâm trong đời sống cảm xúc của con người. Nó giải thích vì sao hai người cùng cung mặt trời có thể có tính cách rất khác nhau, bởi cảm xúc và cách phản ứng của họ lại chịu ảnh hưởng từ cung mặt trăng.

Người có cung mặt trăng thuộc nhóm nguyên tố Lửa (Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã) thường mạnh mẽ, bộc trực và dễ thể hiện cảm xúc ra bên ngoài. Ngược lại, người thuộc nhóm Nước (Cự Giải, Bọ Cạp, Song Ngư) lại sâu sắc, nhạy cảm và dễ đồng cảm với người khác.

Cung mặt trăng cũng ảnh hưởng đến cách bạn đối mặt với áp lực. Có người tìm đến sự yên tĩnh để tự cân bằng, có người lại muốn hành động để giải tỏa năng lượng. Nhờ hiểu rõ vị trí Mặt Trăng trong bản đồ sao, bạn sẽ biết cách quản lý cảm xúc của mình, tránh phản ứng bốc đồng và tăng khả năng thấu hiểu người khác.

Đặc biệt, trong các mối quan hệ cá nhân, cung mặt trăng giúp bạn lý giải vì sao có lúc mình dễ chịu, có lúc lại dễ bị tổn thương. Nó là chiếc “bản đồ cảm xúc” để bạn điều hướng các mối quan hệ một cách sâu sắc và chân thật hơn.

Cách xác định cung mặt trăng của bản thân

Để xác định chính xác cung mặt trăng, bạn cần ba yếu tố cơ bản: ngày sinh, giờ sinh và địa điểm sinh. Lý do là vì Mặt Trăng di chuyển rất nhanh – chỉ khoảng 2,5 ngày là đã đi qua một cung hoàng đạo. Nếu bạn không nhớ rõ giờ sinh, kết quả có thể bị sai lệch hoàn toàn.

Hiện nay, bạn có thể sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến miễn phí như Astro.com, Cafe Astrology hoặc Astrodienst. Chỉ cần nhập đầy đủ thông tin, hệ thống sẽ tạo ra bản đồ sao cá nhân (natal chart) thể hiện rõ vị trí của Mặt Trăng, Mặt Trời và các hành tinh khác.

Nếu bạn không có thông tin giờ sinh chính xác, có thể chọn khoảng thời gian gần đúng để xem tham khảo. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng kết quả lúc này chỉ mang tính tương đối. Với những người sinh vào thời điểm Mặt Trăng sắp chuyển cung, sai lệch nhỏ trong giờ sinh có thể làm thay đổi hoàn toàn cung mặt trăng của bạn.

Ý nghĩa của 12 cung mặt trăng

Mỗi cung mặt trăng mang một năng lượng cảm xúc khác nhau, thể hiện cách bạn phản ứng, yêu thương và tìm kiếm sự an toàn.

  • Bạch Dương: Cảm xúc mãnh liệt, phản ứng nhanh, đôi khi bốc đồng nhưng luôn chân thật.
  • Kim Ngưu: Tĩnh lặng, yêu sự ổn định và trung thành với cảm xúc của mình.
  • Song Tử: Tò mò, dễ thay đổi cảm xúc, thích giao tiếp để giải tỏa tâm trạng.
  • Cự Giải: Sâu sắc, nhạy cảm và luôn mong muốn được chăm sóc, bảo vệ.
  • Sư Tử: Tự tin, ấm áp, thích được quan tâm và khẳng định giá trị bản thân.
  • Xử Nữ: Thực tế, phân tích cảm xúc rõ ràng nhưng đôi khi kìm nén quá mức.
  • Thiên Bình: Tìm kiếm sự hòa hợp, ghét mâu thuẫn, thường làm mọi cách để duy trì cân bằng cảm xúc.
  • Bọ Cạp: Cảm xúc mãnh liệt, yêu sâu sắc, đôi khi cực đoan nhưng trung thành tuyệt đối.
  • Nhân Mã: Tự do, vui vẻ, không thích bị ràng buộc, cảm xúc đến nhanh và đi cũng nhanh.
  • Ma Kết: Điềm tĩnh, kiên định, ít thể hiện cảm xúc nhưng bên trong lại rất mạnh mẽ.
  • Bảo Bình: Cảm xúc độc lập, khác biệt, thích tự do và ít phụ thuộc vào người khác.
  • Song Ngư: Mơ mộng, đồng cảm, giàu lòng trắc ẩn và thường sống theo cảm xúc.

Hiểu được ý nghĩa từng cung mặt trăng giúp bạn nhìn thấy rõ hơn phần “ẩn giấu” trong tâm hồn, từ đó biết cách điều chỉnh và phát triển bản thân phù hợp.

Ứng dụng của cung mặt trăng trong đời sống

Thấu hiểu bản thân:
Khi biết mình thuộc cung mặt trăng nào, bạn sẽ dễ dàng nhận diện cảm xúc thật của bản thân, hiểu được điều gì khiến mình tổn thương hay hạnh phúc. Việc này giúp bạn kiểm soát tốt hơn tâm trạng và phản ứng, tránh để cảm xúc chi phối hành động.

Lựa chọn nghề nghiệp và môi trường sống:
Cung mặt trăng ảnh hưởng đến cách bạn cảm thấy “an toàn” trong công việc. Người có cung mặt trăng Kim Ngưu hoặc Ma Kết thường thích môi trường ổn định, còn Song Tử hoặc Nhân Mã lại cần sự linh hoạt, mới mẻ để phát huy khả năng sáng tạo. Khi hiểu điều này, bạn sẽ chọn được công việc phù hợp với bản chất cảm xúc của mình.

Xây dựng mối quan hệ hài hòa:
Trong tình yêu hay tình bạn, cung mặt trăng giúp bạn hiểu sâu hơn cách mình thể hiện tình cảm và cách người khác đáp lại. Khi biết đối phương thuộc cung mặt trăng nào, bạn có thể thấu hiểu lý do đằng sau phản ứng của họ, từ đó tránh được những mâu thuẫn không đáng có.

Phát triển cân bằng nội tâm:
Biết vị trí cung mặt trăng giúp bạn điều hòa giữa lý trí và cảm xúc, giữa mong muốn và thực tế. Đây là bước quan trọng trong hành trình phát triển bản thân – không chỉ biết “mình là ai”, mà còn hiểu “mình cần gì để bình yên”.

Khám phá cung mặt trăng là gì mở ra cánh cửa dẫn vào thế giới cảm xúc sâu thẳm bên trong mỗi người. Khi nhận diện được điều khiến trái tim an ổn hay dễ tổn thương, bạn sẽ biết cách lắng nghe chính mình và thấu cảm người khác. Cung mặt trăng không chỉ phản ánh bản năng cảm xúc mà còn giúp bạn sống trọn vẹn, tự tin và cân bằng hơn trong mọi hành trình của cuộc sống.

Nhân Trí

bookmark_borderMục tiêu chính của hệ thống kiểm soát nội bộ là gì

Hoạt động của doanh nghiệp luôn gắn liền với những rủi ro và sai sót tiềm ẩn. Việc duy trì một cơ chế quản lý chặt chẽ giúp tổ chức vận hành ổn định, minh bạch và đáng tin cậy là điều tất yếu. Giữa bối cảnh đó, Kiểm soát nội bộ là gì trở thành câu hỏi quan trọng, bởi đây chính là nền tảng giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro, nâng cao hiệu quả hoạt động và hướng đến phát triển bền vững.

Khái niệm cơ bản về kiểm soát nội bộ

Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, quy trình và biện pháp được doanh nghiệp thiết lập nhằm giám sát, quản lý và điều chỉnh các hoạt động vận hành. Mục tiêu của hệ thống này là đảm bảo mọi nguồn lực được sử dụng đúng mục đích, giảm thiểu sai sót, gian lận và hỗ trợ việc ra quyết định dựa trên thông tin chính xác.

Hiểu đơn giản, kiểm soát nội bộ giống như “bộ khung an toàn” giúp tổ chức hoạt động có trật tự, đồng bộ và hiệu quả hơn. Các doanh nghiệp áp dụng hệ thống này để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật, tránh thất thoát tài sản và duy trì uy tín với đối tác.

Cần phân biệt giữa kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ. Kiểm soát nội bộ là quá trình diễn ra hằng ngày, thuộc trách nhiệm của toàn bộ tổ chức, trong khi kiểm toán nội bộ là hoạt động đánh giá độc lập được thực hiện theo định kỳ. Hai khái niệm này có mối quan hệ bổ trợ, giúp doanh nghiệp duy trì vận hành ổn định và đáng tin cậy.

Mục tiêu của hệ thống kiểm soát nội bộ

Mỗi doanh nghiệp đều đặt ra ba mục tiêu chính khi xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ.

Trước hết là bảo vệ tài sản và ngăn ngừa gian lận. Một hệ thống quản lý hiệu quả sẽ giúp phát hiện kịp thời các rủi ro thất thoát, sử dụng sai mục đích hoặc sai phạm trong quá trình vận hành.

Tiếp theo là đảm bảo độ tin cậy của thông tin và báo cáo tài chính. Khi các quy trình được kiểm soát chặt chẽ, dữ liệu được ghi nhận chính xác, minh bạch, giúp ban lãnh đạo ra quyết định đúng đắn và phù hợp với chiến lược kinh doanh.

Cuối cùng là tuân thủ pháp luật và quy định nội bộ. Doanh nghiệp cần bảo đảm mọi hoạt động đều diễn ra trong khuôn khổ quy định, tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ uy tín thương hiệu. Khi đạt được ba mục tiêu này, hệ thống kiểm soát nội bộ trở thành trụ cột vững chắc trong quản trị doanh nghiệp hiện đại.

Các yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ

Một hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả phải được xây dựng dựa trên năm yếu tố cốt lõi theo mô hình COSO – khung tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực quản trị.

Yếu tố đầu tiên là môi trường kiểm soát. Đây là nền tảng của toàn hệ thống, thể hiện thông qua văn hóa tổ chức, đạo đức nghề nghiệp và tinh thần tuân thủ của từng nhân viên. Khi ban lãnh đạo đề cao tính minh bạch, công bằng và kỷ luật, mọi quy trình kiểm soát sẽ vận hành hiệu quả hơn.

Yếu tố thứ hai là đánh giá rủi ro. Doanh nghiệp cần nhận diện và phân tích các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động, từ đó đề ra biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Tiếp theo là hoạt động kiểm soát – bao gồm các quy trình phê duyệt, phân quyền, đối chiếu và xác nhận nhằm đảm bảo công việc được thực hiện đúng quy định. Các hình thức kiểm soát này sẽ được trình bày chi tiết ở phần sau.

Yếu tố thứ tư là thông tin và truyền thông. Một hệ thống kiểm soát nội bộ chỉ hiệu quả khi thông tin được luân chuyển đầy đủ, kịp thời và chính xác giữa các cấp quản lý.

Cuối cùng là giám sát và cải tiến. Doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá mức độ hiệu quả của hệ thống để kịp thời điều chỉnh, thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.

Năm yếu tố trên kết hợp hài hòa sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ vững chắc, hạn chế tối đa rủi ro và nâng cao hiệu quả quản trị.

Vai trò của kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp

Kiểm soát nội bộ giữ vai trò như một cơ chế bảo vệ toàn diện cho tổ chức. Hệ thống này giúp doanh nghiệp phát hiện sớm sai sót, gian lận hoặc những điểm yếu trong quy trình làm việc. Nhờ đó, ban lãnh đạo có thể đưa ra biện pháp khắc phục kịp thời, tránh thiệt hại lớn hơn.

Không chỉ phòng ngừa rủi ro, kiểm soát nội bộ còn giúp nâng cao hiệu quả điều hành. Khi các quy trình hoạt động được chuẩn hóa và giám sát chặt chẽ, năng suất lao động tăng, chi phí giảm và chất lượng sản phẩm, dịch vụ được cải thiện.

Bên cạnh đó, việc áp dụng kiểm soát nội bộ còn thể hiện cam kết về minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp. Một tổ chức có hệ thống kiểm soát tốt sẽ tạo dựng được niềm tin với cổ đông, khách hàng và các cơ quan quản lý. Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp phát triển lâu dài và giữ vững vị thế trên thị trường.

Quy trình thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả

Để xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ thực sự hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện theo trình tự logic và nhất quán.

Bước đầu tiên là xác định mục tiêu và các rủi ro trọng yếu. Ban lãnh đạo phải hiểu rõ những vấn đề có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, từ đó định hình hướng kiểm soát phù hợp.

Bước thứ hai là thiết kế chính sách và quy trình kiểm soát. Giai đoạn này bao gồm việc xây dựng quy định nội bộ, biểu mẫu, hướng dẫn cụ thể cho từng bộ phận nhằm đảm bảo tính thống nhất trong thực thi.

Tiếp theo là phân quyền và giao trách nhiệm. Mỗi cá nhân, phòng ban phải được xác định rõ nhiệm vụ và quyền hạn, tránh chồng chéo hoặc bỏ sót công việc.

Bước thứ tư là đào tạo nhân sự. Hệ thống kiểm soát chỉ phát huy tác dụng khi nhân viên hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong quá trình tuân thủ.

Cuối cùng là giám sát, đánh giá và cải tiến thường xuyên. Doanh nghiệp cần định kỳ rà soát hệ thống, cập nhật quy trình phù hợp với sự thay đổi của thị trường và luật pháp.
Quy trình này không chỉ tạo ra cơ chế kiểm soát hiệu quả mà còn hình thành tư duy quản trị chủ động trong toàn tổ chức.

Các loại hình kiểm soát nội bộ phổ biến

Trong thực tế, kiểm soát nội bộ được chia thành ba loại hình chính, phản ánh ba giai đoạn khác nhau của quá trình kiểm soát.

Thứ nhất là kiểm soát phòng ngừa. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, nhằm ngăn chặn sai sót hoặc gian lận trước khi xảy ra. Ví dụ, doanh nghiệp áp dụng quy trình phê duyệt nhiều cấp đối với các khoản chi lớn để hạn chế rủi ro thất thoát.

Thứ hai là kiểm soát phát hiện. Khi sai sót đã xảy ra, hệ thống kiểm soát phát hiện giúp nhận diện, ghi nhận và báo cáo kịp thời. Các công cụ như kiểm tra chéo chứng từ, đối chiếu sổ sách hay báo cáo định kỳ đều thuộc nhóm này.

Cuối cùng là kiểm soát khắc phục. Sau khi phát hiện lỗi, doanh nghiệp cần có biện pháp điều chỉnh, rút kinh nghiệm và cải tiến quy trình. Mục tiêu của loại kiểm soát này là ngăn chặn lỗi tương tự tái diễn và tăng cường hiệu quả tổng thể của hệ thống.

Ba loại hình này hoạt động song song và bổ sung cho nhau, hình thành một chu trình kiểm soát toàn diện giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định, tin cậy và minh bạch.

Sự khác biệt giữa kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ

Mặc dù thường được nhắc cùng nhau, kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ là hai khái niệm có chức năng và phạm vi khác biệt.

Về mục tiêu, kiểm soát nội bộ hướng đến việc bảo đảm hoạt động diễn ra đúng kế hoạch, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành. Ngược lại, kiểm toán nội bộ nhằm đánh giá độc lập và đưa ra khuyến nghị cải thiện hệ thống.

Về thời điểm thực hiện, kiểm soát nội bộ là hoạt động thường xuyên, diễn ra hằng ngày trong từng quy trình. Kiểm toán nội bộ lại được tiến hành định kỳ, thường theo quý hoặc năm, với phạm vi rộng hơn.

Xét về phạm vi, kiểm soát nội bộ gắn liền với từng bộ phận và công việc cụ thể, còn kiểm toán nội bộ xem xét toàn diện cả hệ thống quản lý.

Về nhân sự thực hiện, kiểm soát nội bộ được tiến hành bởi chính các nhân viên phụ trách từng mảng công việc, trong khi kiểm toán nội bộ do bộ phận độc lập đảm nhiệm để đảm bảo tính khách quan.

Hai hệ thống này không thay thế nhau mà cùng hướng tới mục tiêu chung: giúp doanh nghiệp hoạt động minh bạch, hiệu quả và đáng tin cậy hơn.

Kiểm soát nội bộ đóng vai trò cốt lõi trong việc bảo đảm doanh nghiệp hoạt động đúng hướng, giảm thiểu rủi ro và tăng cường tính minh bạch. Qua bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ hơn Kiểm soát nội bộ là gì, cũng như cách hệ thống này giúp bảo vệ tài sản, nâng cao hiệu quả quản trị và tạo nền tảng phát triển lâu dài. Một cơ chế kiểm soát được thiết lập chặt chẽ, vận hành nhất quán sẽ không chỉ mang lại sự an toàn cho tổ chức mà còn giúp doanh nghiệp củng cố uy tín, xây dựng niềm tin và vươn tới thành công bền vững.

Nhân Trí

bookmark_borderCoordinators là gì và vai trò của họ trong doanh nghiệp

Trong môi trường làm việc hiện nay, người điều phối được xem là linh hồn giúp các bộ phận vận hành trơn tru và đạt hiệu quả cao. Khái niệm Coordinators là gì ngày càng được nhiều bạn trẻ quan tâm bởi vai trò gắn kết con người, quy trình và mục tiêu doanh nghiệp. Đây là một vị trí mang tính tổ chức, đòi hỏi khả năng sắp xếp, giao tiếp và duy trì sự nhịp nhàng giữa các nhóm để hướng đến thành công chung.

Coordinators là gì

Từ Coordinator trong tiếng Anh có nghĩa là người điều phối. Trong môi trường doanh nghiệp, đây là người chịu trách nhiệm tổ chức và kết nối các hoạt động giữa các phòng ban. Mục tiêu của họ là đảm bảo tiến độ, chất lượng và hiệu suất công việc chung của toàn bộ hệ thống.
Một Coordinator không chỉ đóng vai trò hỗ trợ, mà còn là người giám sát và phối hợp để các nhiệm vụ được hoàn thành theo kế hoạch. Họ thường là người nắm rõ tiến trình, biết ai đang đảm nhận phần việc nào, và sẵn sàng can thiệp khi có vấn đề phát sinh.
Điều phối viên là nhân tố giữ sự cân bằng giữa yêu cầu của cấp trên và năng lực thực tế của đội ngũ. Họ giúp thông tin luôn được truyền đạt chính xác, công việc không bị chồng chéo, và các nguồn lực được sử dụng hiệu quả nhất. Ở nhiều tổ chức, người điều phối còn đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa nhân viên, khách hàng và đối tác bên ngoài.

Vai trò của Coordinator trong tổ chức

Mỗi doanh nghiệp đều có nhiều bộ phận cùng hoạt động song song. Nếu không có người điều phối, những nhóm này rất dễ làm việc tách biệt, gây lãng phí thời gian và nguồn lực. Coordinator chính là người kết nối và sắp xếp để mọi thứ vận hành thống nhất.
Họ thường hỗ trợ nhà quản lý triển khai kế hoạch bằng cách theo dõi tiến độ, tổng hợp thông tin và phản hồi kịp thời khi phát sinh thay đổi. Ngoài ra, họ còn giúp phát hiện các điểm nghẽn trong quy trình, đề xuất giải pháp để tối ưu hiệu quả.
Một Coordinator giỏi không chỉ làm cho công việc được tổ chức mạch lạc hơn, mà còn góp phần xây dựng văn hóa hợp tác trong doanh nghiệp. Họ giúp các phòng ban làm việc với nhau một cách tích cực hơn, giảm mâu thuẫn và tăng tính chủ động.
Đối với các tổ chức lớn, vị trí điều phối viên giúp ban lãnh đạo có được cái nhìn tổng thể về tiến độ, từ đó đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Nhờ sự hỗ trợ của họ, các kế hoạch được triển khai đồng bộ và liền mạch, góp phần nâng cao năng suất chung của tập thể.

Các lĩnh vực có vị trí Coordinator

Công việc điều phối không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể mà xuất hiện ở hầu hết các ngành nghề. Mỗi loại hình Coordinator lại có những đặc điểm riêng, phù hợp với tính chất công việc của từng bộ phận.

Project Coordinator là người điều phối dự án, chịu trách nhiệm theo dõi tiến độ, phân bổ nguồn lực và kiểm tra kết quả từng giai đoạn. Họ thường làm việc sát với Project Manager để bảo đảm mọi khâu diễn ra theo kế hoạch.

HR Coordinator tập trung vào lĩnh vực nhân sự. Họ hỗ trợ quá trình tuyển dụng, đào tạo và quản lý hồ sơ nhân viên. Ngoài ra, họ còn đóng vai trò trung gian giữa nhân viên và bộ phận quản lý để đảm bảo thông tin hai chiều được thông suốt.

Marketing Coordinator đảm nhận vai trò điều phối chiến dịch truyền thông. Họ giám sát tiến trình thực hiện kế hoạch marketing, phối hợp giữa đội sáng tạo, nội dung, quảng cáo và truyền thông để bảo đảm chiến dịch được triển khai đồng bộ.

Sales Coordinator làm việc trong môi trường kinh doanh, đảm nhận quản lý đơn hàng, hợp đồng và theo dõi doanh số. Họ hỗ trợ đội ngũ bán hàng trong quá trình liên hệ khách hàng, tổng hợp báo cáo và xử lý thông tin sản phẩm.

Event Coordinator là người chịu trách nhiệm toàn bộ các khâu của sự kiện, từ lập kế hoạch, chuẩn bị địa điểm, quản lý nhân sự cho đến giám sát khi sự kiện diễn ra. Họ cần sự tỉ mỉ, khả năng ứng biến nhanh và óc tổ chức chặt chẽ.

Office Coordinator thường hoạt động trong môi trường hành chính. Họ phụ trách sắp xếp lịch họp, đặt mua thiết bị, quản lý tài sản văn phòng và hỗ trợ nhân viên trong những nhu cầu hành chính hàng ngày.

Dù ở bất kỳ ngành nào, điểm chung của Coordinator là đảm bảo mọi hoạt động đều ăn khớp với nhau, không có sự gián đoạn hoặc thiếu liên kết.

Công việc hàng ngày của một Coordinator

Công việc của người điều phối khá đa dạng, bao gồm nhiều nhiệm vụ nhỏ nhưng có ý nghĩa then chốt. Họ bắt đầu ngày làm việc bằng việc kiểm tra tiến độ, đối chiếu kết quả so với kế hoạch và ghi nhận các vấn đề cần xử lý. Sau đó, họ lên lịch họp, gửi thông báo cho các nhóm liên quan và chuẩn bị tài liệu hỗ trợ cần thiết.
Một phần công việc quan trọng khác là giao tiếp với các phòng ban để bảo đảm thông tin được truyền đạt chính xác. Khi có sự cố hoặc thay đổi phát sinh, họ là người đầu tiên đứng ra phối hợp và đưa ra hướng xử lý.
Coordinator cũng chịu trách nhiệm tổng hợp báo cáo tiến độ định kỳ gửi cho cấp quản lý. Họ cần khả năng quan sát tốt để phát hiện sớm những rủi ro có thể ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Ở nhiều tổ chức, điều phối viên còn tham gia quản lý ngân sách nhỏ, giám sát hợp đồng hoặc làm cầu nối với nhà cung cấp.
Những công việc tưởng chừng nhỏ lẻ này lại góp phần rất lớn trong việc duy trì sự ổn định và hiệu quả cho toàn bộ hệ thống. Sự linh hoạt, nhạy bén và tinh thần trách nhiệm là yếu tố giúp họ hoàn thành nhiệm vụ mỗi ngày một cách xuất sắc.

Sự khác biệt giữa Coordinator và Manager

Mặc dù đều có vai trò quản lý, nhưng Coordinator và Manager có phạm vi và trọng trách hoàn toàn khác nhau. Coordinator thường tập trung vào khía cạnh vận hành chi tiết, còn Manager định hướng chiến lược tổng thể.
Một Coordinator đảm nhận việc giám sát tiến trình, báo cáo tình hình và hỗ trợ triển khai kế hoạch. Họ không đưa ra quyết định quan trọng mà chủ yếu bảo đảm các bước được thực hiện đúng theo chỉ đạo của cấp trên.
Ngược lại, Manager là người thiết lập mục tiêu, phân bổ nguồn lực và chịu trách nhiệm cho kết quả cuối cùng. Họ là người đưa ra định hướng phát triển và điều chỉnh khi có biến động lớn.
Mối quan hệ giữa hai vị trí này mang tính hỗ trợ lẫn nhau. Nếu Manager là người vẽ bản đồ, thì Coordinator chính là người hướng dẫn các nhóm đi đúng lộ trình. Nhờ sự phối hợp này, doanh nghiệp có thể vận hành hiệu quả, tránh lãng phí thời gian và nhân lực.
Trong nhiều trường hợp, vị trí điều phối viên được xem là nền tảng vững chắc để phát triển lên cấp quản lý. Những ai muốn thăng tiến nhanh thường bắt đầu từ công việc này để tích lũy kỹ năng tổ chức, phân tích và giao tiếp đa chiều.

Bí quyết để trở thành một Coordinator thành công

Để trở thành một điều phối viên giỏi, trước hết cần có tinh thần chủ động và khả năng quan sát tốt. Người làm công việc này phải luôn đi trước một bước, dự đoán vấn đề có thể xảy ra để chuẩn bị phương án xử lý.
Giao tiếp là yếu tố không thể thiếu. Coordinator cần biết cách diễn đạt mạch lạc, truyền tải thông tin rõ ràng để mọi người đều nắm được cùng một mục tiêu. Ngoài ra, họ phải có khả năng lắng nghe để hiểu quan điểm của từng bên, từ đó điều chỉnh phương thức làm việc phù hợp.
Kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian cũng đặc biệt quan trọng. Khi cùng lúc đảm nhận nhiều đầu việc, điều phối viên cần sắp xếp thứ tự ưu tiên, tránh để sót nhiệm vụ hoặc chậm tiến độ.
Tinh thần trách nhiệm là yếu tố tạo nên uy tín cá nhân. Một Coordinator chuyên nghiệp luôn theo dõi đến cùng, không bỏ dở giữa chừng, và sẵn sàng hỗ trợ khi nhóm gặp khó khăn.
Cuối cùng, thái độ cầu tiến giúp họ không ngừng nâng cao năng lực. Học hỏi thêm về các công cụ quản lý, công nghệ mới hay kỹ năng mềm sẽ giúp người điều phối thích ứng tốt hơn với môi trường làm việc thay đổi liên tục.

Việc tìm hiểu Coordinators là gì giúp người đọc nhận ra đây không chỉ là một vị trí hỗ trợ đơn thuần mà còn là yếu tố gắn kết toàn bộ hệ thống vận hành. Người điều phối góp phần bảo đảm sự kết nối, duy trì dòng thông tin liên tục và mang đến hiệu quả chung cho doanh nghiệp. Công việc này đòi hỏi sự linh hoạt, kiên nhẫn và tinh thần trách nhiệm cao. Dành cho những ai yêu thích công tác tổ chức và phối hợp, nghề Coordinator mở ra cơ hội phát triển vững chắc cùng triển vọng nghề nghiệp lâu dài.

Trí Nhân

bookmark_borderWriting portfolio là gì? Giải thích dễ hiểu cho người mới bắt đầu

Khi bước chân vào con đường viết lách chuyên nghiệp, nhiều người thường nghe đến cụm từ Writing portfolio là gì nhưng không thực sự biết ý nghĩa và giá trị của nó. Đây không chỉ là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực nội dung mà còn là yếu tố giúp người viết chứng minh năng lực bằng sản phẩm cụ thể. Một bộ portfolio chỉn chu sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và là công cụ giúp bạn xây dựng uy tín cá nhân lâu dài.

Khái niệm Writing Portfolio

Writing portfolio được hiểu là tập hợp các bài viết tiêu biểu thể hiện năng lực, tư duy và phong cách riêng của người viết. Đây là nơi lưu giữ những sản phẩm mà bạn đã sáng tạo trong quá trình học tập hoặc làm việc, có thể bao gồm bài viết blog, bài SEO, bài truyền thông, bài quảng cáo hoặc nội dung trên mạng xã hội.

Không giống như bản sơ yếu lý lịch chỉ liệt kê thông tin học vấn hay kinh nghiệm, writing portfolio thể hiện giá trị thật qua các tác phẩm cụ thể. Nhà tuyển dụng hay khách hàng có thể nhìn vào đó để đánh giá khả năng viết, cách xử lý ngôn từ và phong cách thể hiện nội dung của bạn. Portfolio vì vậy vừa mang tính minh chứng, vừa là tấm danh thiếp nghề nghiệp của người làm nội dung.

Vai trò và tầm quan trọng của Writing Portfolio

Đối với người viết chuyên nghiệp, writing portfolio đóng vai trò then chốt trong việc tạo dựng niềm tin và gây ấn tượng với người đọc. Khi ứng tuyển vào vị trí content writer, copywriter hay biên tập viên, hồ sơ năng lực viết sẽ giúp nhà tuyển dụng thấy rõ năng lực thật của bạn, chứ không chỉ dừng lại ở lời giới thiệu.

Portfolio cũng giúp bạn khẳng định phong cách viết riêng. Mỗi người viết có giọng văn và cách truyền đạt khác nhau, vì vậy bộ sưu tập bài viết sẽ phản ánh cá tính, thái độ chuyên nghiệp và sự tinh tế của bạn trong cách sử dụng ngôn ngữ.

Không chỉ dừng lại ở phạm vi tuyển dụng, writing portfolio còn là công cụ hữu ích cho người làm nghề tự do. Khi bạn giới thiệu bản thân đến khách hàng, việc đưa ra các sản phẩm đã hoàn thành sẽ giúp họ dễ dàng đánh giá và tin tưởng vào năng lực của bạn. Ngoài ra, một portfolio được trình bày cẩn thận còn cho thấy bạn là người tỉ mỉ, có tinh thần cầu tiến và luôn coi trọng chất lượng công việc.

Khi nào cần sử dụng Writing Portfolio

Writing portfolio không chỉ dành riêng cho những người viết chuyên nghiệp mà còn phù hợp với sinh viên, người mới ra trường hoặc những ai đang chuyển hướng sang lĩnh vực nội dung.

Nếu bạn đang chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển vào vị trí viết lách, biên tập, truyền thông hoặc marketing, việc đính kèm portfolio sẽ giúp tăng khả năng được mời phỏng vấn. Nhà tuyển dụng có thể đọc ngay các bài viết của bạn để đánh giá mức độ phù hợp.

Đối với freelancer, portfolio là công cụ không thể thiếu khi chào hàng dịch vụ. Thay vì nói về kinh nghiệm, bạn có thể cho khách hàng xem các bài viết từng thực hiện để họ tự cảm nhận chất lượng.

Ngay cả khi chưa có yêu cầu cụ thể, việc chuẩn bị sẵn một writing portfolio sẽ giúp bạn chủ động hơn khi có cơ hội mới. Portfolio cũng rất hữu ích trong trường hợp bạn muốn cộng tác với các tạp chí, blog hoặc công ty truyền thông, bởi hầu hết họ đều muốn xem trước phong cách viết của ứng viên.

Cấu trúc và nội dung cần có trong Writing Portfolio

Một writing portfolio hiệu quả không cần quá dài nhưng phải thể hiện được toàn bộ năng lực và phong cách của bạn. Cấu trúc cơ bản nên bao gồm các phần sau.

Phần giới thiệu bản thân: Đây là nơi bạn tóm tắt ngắn gọn thông tin cá nhân, lĩnh vực viết yêu thích và định hướng nghề nghiệp. Hãy thể hiện sự chân thành, tránh sử dụng câu chữ hoa mỹ, và nên nhấn mạnh vào mục tiêu phát triển nội dung bạn theo đuổi.

Danh mục bài viết tiêu biểu: Chọn khoảng ba đến năm tác phẩm nổi bật nhất. Mỗi bài nên có tiêu đề, nơi đăng tải, thời điểm thực hiện và kết quả đạt được nếu có. Việc giới thiệu cụ thể từng bài sẽ giúp người xem dễ dàng hiểu bối cảnh và vai trò của bạn trong dự án đó.

Phần kỹ năng và công cụ hỗ trợ: Bạn có thể liệt kê những kỹ năng viết nổi bật như viết SEO, nghiên cứu từ khóa, biên tập nội dung hoặc sử dụng các công cụ như WordPress, Canva, Google Analytics. Đây là phần bổ sung giúp làm rõ năng lực kỹ thuật của bạn.

Thông tin liên hệ và liên kết: Nếu bạn có website hoặc blog cá nhân, hãy đưa đường dẫn để người xem có thể đọc thêm các tác phẩm khác. Việc duy trì kênh cá nhân giúp bạn thể hiện tính chuyên nghiệp và đam mê đối với nghề viết.

Cách xây dựng Writing Portfolio chuyên nghiệp

Để tạo ra một writing portfolio chuyên nghiệp, bạn có thể thực hiện theo từng bước sau.

Trước hết, hãy thu thập toàn bộ các bài viết mà bạn từng thực hiện, dù là trong học tập, công việc hay các dự án nhỏ. Sau đó, chọn lọc những bài thể hiện tốt nhất khả năng viết và phù hợp với hướng nghề nghiệp bạn đang theo đuổi.

Khi chọn bài, nên ưu tiên sự đa dạng về thể loại. Ví dụ, nếu bạn viết được cả bài blog, bài PR và bài SEO thì nên đưa mỗi thể loại một vài mẫu tiêu biểu. Điều này giúp thể hiện khả năng linh hoạt trong nhiều phong cách viết khác nhau.

Sau khi chọn bài, bạn cần viết mô tả ngắn cho từng tác phẩm. Trong phần mô tả nên nêu rõ mục tiêu, đối tượng hướng đến và kết quả đạt được, chẳng hạn như lượt đọc, lượt chia sẻ hoặc phản hồi tích cực từ người đọc.

Tiếp theo, bạn nên chọn hình thức trình bày phù hợp. Nếu bạn muốn gửi portfolio qua email, định dạng PDF sẽ là lựa chọn gọn gàng và chuyên nghiệp. Nếu bạn muốn thể hiện phong cách sáng tạo, có thể xây dựng một website cá nhân để đăng tải các bài viết, hình ảnh và thông tin liên hệ.

Khi thiết kế, hãy chọn bố cục rõ ràng, dễ đọc. Sử dụng phông chữ đơn giản, kích thước vừa phải, tránh màu sắc rườm rà. Portfolio càng sạch và dễ theo dõi thì người xem càng dễ tập trung vào nội dung bài viết của bạn.

Cuối cùng, trước khi gửi cho nhà tuyển dụng, hãy kiểm tra kỹ chính tả, đường dẫn và thông tin liên hệ. Một lỗi nhỏ cũng có thể khiến bạn mất điểm về sự chuyên nghiệp. Sau khi hoàn tất, hãy cập nhật định kỳ mỗi sáu tháng hoặc khi có tác phẩm mới để portfolio luôn tươi mới và phù hợp với định hướng nghề nghiệp hiện tại.

Gợi ý dành cho sinh viên và người mới tốt nghiệp

Với những bạn chưa có nhiều kinh nghiệm viết lách, việc xây dựng writing portfolio ban đầu có thể khiến bạn bối rối. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn có thể thực hiện nếu bạn biết cách bắt đầu từng bước.

Trước hết, hãy tạo thói quen viết đều đặn. Bạn có thể mở một blog cá nhân để đăng các bài viết về chủ đề yêu thích như giáo dục, du lịch, đời sống hoặc công nghệ. Việc duy trì blog không chỉ giúp rèn luyện kỹ năng mà còn tạo ra nguồn nội dung thật cho portfolio.

Nếu chưa có bài đăng chính thức, bạn có thể tham gia viết cho các trang web nhỏ hoặc diễn đàn cộng đồng. Một số nền tảng sẵn sàng đăng bài của cộng tác viên nếu nội dung chất lượng. Đây là cách để bạn vừa học hỏi, vừa có thêm bài mẫu để đưa vào hồ sơ.

Ngoài ra, bạn có thể tự tạo các bài viết mô phỏng theo tình huống giả định. Chẳng hạn, viết một bài quảng cáo cho thương hiệu quen thuộc hoặc phân tích một chiến dịch marketing. Dù không phải dự án thực tế, nhưng những bài này vẫn thể hiện được kỹ năng nghiên cứu và tư duy sáng tạo của bạn.

Nếu định hướng làm việc tại công ty quốc tế, hãy chuẩn bị thêm một phiên bản tiếng Anh của portfolio. Việc song ngữ hóa nội dung vừa thể hiện khả năng ngoại ngữ, vừa giúp bạn mở rộng phạm vi ứng tuyển.

Mẹo giúp Writing Portfolio nổi bật hơn

Sau khi hoàn thiện phần nội dung cơ bản, bạn có thể áp dụng một số mẹo nhỏ để portfolio trở nên thu hút và khác biệt.

Trước hết, hãy đặt tiêu đề cho từng bài viết thật hấp dẫn. Tiêu đề là yếu tố đầu tiên khiến người đọc chú ý, vì vậy hãy chọn những câu súc tích, rõ chủ đề và thể hiện được phong cách viết của bạn.

Tiếp theo, hãy bổ sung các minh chứng thực tế nếu có. Một vài con số như lượt xem, lượt chia sẻ, hay phản hồi tích cực từ độc giả sẽ giúp portfolio có sức thuyết phục cao hơn.

Ngoài ra, bạn nên thể hiện phong cách riêng nhất quán. Một portfolio tốt không chỉ có nội dung chất lượng mà còn phải toát lên cá tính người viết. Cách chọn chủ đề, cách hành văn và ngữ điệu sẽ là yếu tố giúp bạn khác biệt giữa hàng trăm ứng viên.

Cuối cùng, hãy cập nhật thường xuyên. Nghề viết luôn thay đổi theo xu hướng, nên việc thêm bài mới, chỉnh sửa hoặc loại bỏ bài cũ sẽ giúp portfolio luôn phản ánh đúng trình độ hiện tại. Người viết chuyên nghiệp là người biết phát triển bản thân không ngừng, và portfolio chính là minh chứng rõ ràng nhất cho điều đó.

Writing portfolio là gì không chỉ đơn thuần là tập hợp những bài viết mà còn là tấm gương phản chiếu năng lực, cá tính và phong cách chuyên môn của người làm nội dung. Một portfolio được chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp bạn tạo ấn tượng, chứng minh năng lực thực tế và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Hãy bắt đầu xây dựng và duy trì portfolio từ hôm nay để tự tin khẳng định giá trị của chính mình trên con đường phát triển nghề viết.

Nhân Trí

bookmark_borderMôi giới bất động sản là gì và vì sao nghề này thu hút giới trẻ

Thị trường bất động sản tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu nhân lực trong nhiều lĩnh vực. Một trong những nghề được quan tâm nhiều nhất hiện nay là môi giới bất động sản. Câu hỏi Môi giới bất động sản là gì đang được không ít bạn trẻ tìm kiếm để khám phá cơ hội nghề nghiệp và hướng đi phù hợp cho bản thân.

Khái niệm nghề môi giới bất động sản là gì

Môi giới bất động sản là hoạt động trung gian giữa người mua và người bán nhằm giúp giao dịch diễn ra thuận lợi và hợp pháp. Theo Luật Kinh doanh Bất động Sản 2023, người môi giới là cá nhân hoặc tổ chức được cấp phép thực hiện tư vấn, giới thiệu và hỗ trợ các bên ký kết hợp đồng mua bán, cho thuê hoặc chuyển nhượng tài sản.

Nói một cách dễ hiểu, môi giới là cầu nối giúp bên có nhu cầu sở hữu bất động sản gặp được bên có sản phẩm phù hợp. Họ không sở hữu tài sản, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao dịch, tạo sự minh bạch và tiết kiệm thời gian cho cả hai phía.

Môi giới khác với sàn giao dịch hay chủ đầu tư. Sàn giao dịch thường là tổ chức quy mô lớn, nơi nhiều môi giới cùng làm việc, còn chủ đầu tư là đơn vị trực tiếp sở hữu hoặc phát triển dự án. Môi giới hoạt động linh hoạt hơn, có thể làm việc tại sàn, công ty hoặc trong nhóm nhỏ độc lập.

Công việc cụ thể của môi giới bất động sản

Công việc của người môi giới được chia thành nhiều giai đoạn, từ tìm kiếm khách hàng đến hoàn tất giao dịch.

Trước hết, họ phải khảo sát thị trường để nắm bắt nguồn bất động sản đang chào bán hoặc cho thuê. Bước tiếp theo là tìm khách hàng có nhu cầu phù hợp với loại tài sản đó. Người môi giới cần biết cách đặt câu hỏi, lắng nghe mong muốn của khách hàng để giới thiệu sản phẩm hợp lý nhất.

Sau khi kết nối hai bên, môi giới tiến hành tư vấn về giá cả, pháp lý, quy hoạch, thời hạn sử dụng, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tài sản. Họ phải chuẩn bị hồ sơ, chụp ảnh, đăng tin quảng bá trên các kênh trực tuyến và ngoại tuyến để thu hút người mua.

Khi khách hàng đồng ý giao dịch, môi giới tiếp tục hỗ trợ quá trình thương lượng, soạn thảo hợp đồng, hướng dẫn thủ tục sang tên và đảm bảo quyền lợi cho các bên. Cuối cùng, họ duy trì mối quan hệ sau giao dịch để xây dựng uy tín và mở rộng mạng lưới khách hàng trong tương lai.

Điều kiện và chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản

Luật quy định người muốn hành nghề môi giới phải đáp ứng đủ điều kiện về chuyên môn, đạo đức và pháp lý. Đây là yếu tố nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng và tăng tính chuyên nghiệp cho thị trường.

Cá nhân muốn hành nghề cần có chứng chỉ môi giới bất động sản do cơ quan có thẩm quyền cấp. Để được cấp chứng chỉ, người dự thi phải hoàn thành khóa học chuyên môn và vượt qua kỳ thi kiểm tra kiến thức về pháp luật, thị trường và nghiệp vụ môi giới.

Ngoài ra, cá nhân chỉ được phép hành nghề khi làm việc trong doanh nghiệp môi giới hoặc sàn giao dịch có đăng ký hoạt động hợp pháp. Những trường hợp môi giới tự do không có chứng chỉ hoặc chưa đăng ký kinh doanh sẽ không được công nhận.

Doanh nghiệp hoạt động môi giới cũng phải công bố thông tin tại Sở Xây dựng địa phương và chịu sự quản lý của cơ quan chức năng. Quy định này giúp hạn chế tình trạng lừa đảo và đảm bảo tính minh bạch của thị trường.

Kỹ năng cần có của người môi giới bất động sản

Thành công của người môi giới phụ thuộc nhiều vào kỹ năng nghề nghiệp. Dưới đây là những năng lực quan trọng giúp họ đạt được kết quả tốt trong công việc.

Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục: Người môi giới phải nói chuyện tự tin, diễn đạt dễ hiểu, biết lắng nghe và giải đáp thắc mắc của khách hàng. Cách ứng xử khéo léo giúp họ tạo thiện cảm và xây dựng niềm tin.

Kỹ năng đàm phán: Để đạt được thỏa thuận hài hòa giữa người mua và người bán, môi giới cần khả năng phân tích tâm lý, nắm bắt thời điểm và trình bày lợi ích hợp lý cho cả hai bên.

Kiến thức về thị trường và pháp lý: Môi giới cần nắm vững xu hướng giá, quy hoạch khu vực, chính sách tín dụng, các loại hợp đồng và quy định pháp luật. Sự hiểu biết giúp họ tư vấn chính xác, hạn chế rủi ro cho khách hàng.

Ứng dụng công nghệ và marketing: Trong thời đại số, môi giới phải biết sử dụng mạng xã hội, website, công cụ quảng cáo để giới thiệu sản phẩm hiệu quả. Việc đầu tư vào hình ảnh, video và nội dung thu hút giúp tiếp cận khách hàng nhanh hơn.

Thái độ nghề nghiệp: Ngoài năng lực chuyên môn, môi giới cần trung thực, kiên trì và tôn trọng cam kết. Uy tín là yếu tố tạo nên thành công lâu dài trong nghề.

Thu nhập và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực môi giới

Nghề môi giới bất động sản có mức thu nhập rất linh hoạt, phụ thuộc vào năng lực cá nhân và tình hình thị trường. Thông thường, môi giới hưởng hoa hồng từ 1 đến 3 phần trăm giá trị giao dịch. Một số dự án cao cấp có thể mang lại mức hoa hồng lớn hơn, tạo thu nhập hấp dẫn cho người làm tốt.

Ngoài tiền hoa hồng, nhiều công ty còn áp dụng thưởng theo doanh số hoặc mức độ đóng góp. Với những người có kinh nghiệm, thu nhập hàng tháng có thể vượt xa mức trung bình của nhiều ngành nghề khác.

Về cơ hội nghề nghiệp, môi giới có thể bắt đầu từ vị trí nhân viên kinh doanh, sau đó phát triển thành trưởng nhóm, trưởng phòng kinh doanh, hoặc quản lý sàn giao dịch. Khi đã tích lũy được kiến thức, mối quan hệ và vốn, họ có thể mở công ty riêng để trở thành doanh nhân trong lĩnh vực bất động sản.

Ngành môi giới vẫn đang mở rộng nhanh chóng, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh. Sự phát triển của đô thị mới, khu công nghiệp và hạ tầng giao thông giúp nhu cầu giao dịch nhà đất ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu tuyển dụng nhân lực môi giới chuyên nghiệp.

Có nên theo đuổi nghề môi giới bất động sản không

Nghề môi giới bất động sản phù hợp với những người năng động, hướng ngoại, có khả năng giao tiếp tốt và yêu thích thử thách. Nếu bạn là người tự tin, có tinh thần cầu tiến và sẵn sàng học hỏi, đây là một lựa chọn đầy tiềm năng.

Ưu điểm của nghề này là mức thu nhập không giới hạn, thời gian linh hoạt và cơ hội mở rộng quan hệ xã hội. Bạn có thể làm việc độc lập hoặc trong môi trường chuyên nghiệp, vừa phát triển bản thân vừa tích lũy kinh nghiệm thực tế.

Tuy nhiên, môi giới cũng là nghề có tính cạnh tranh cao. Giai đoạn đầu có thể gặp nhiều khó khăn khi tìm kiếm khách hàng hoặc xây dựng uy tín. Thu nhập chưa ổn định, áp lực doanh số lớn đòi hỏi người làm nghề phải kiên trì và biết quản lý cảm xúc.

Lời khuyên dành cho người mới là hãy bắt đầu từ những công ty uy tín, học hỏi từ đồng nghiệp có kinh nghiệm, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và tư duy kinh doanh. Khi đã quen với nhịp độ làm việc và nắm vững quy trình, bạn sẽ dần đạt được thành công mong muốn.

Nội dung bài viết đã giúp bạn nắm được khái niệm Môi giới bất động sản là gì, cùng các yếu tố cần thiết để trở thành người môi giới chuyên nghiệp. Nghề này đòi hỏi kiến thức, kỹ năng và tinh thần cầu tiến, nhưng cũng mang lại cơ hội lớn về thu nhập và phát triển cá nhân. Nếu bạn yêu thích lĩnh vực bất động sản và muốn thử thách bản thân trong môi trường năng động, đây chắc chắn là con đường đáng để cân nhắc.

Nhân Trí

bookmark_borderQuy mô sản xuất là gì? Tầm ảnh hưởng của quy mô sản xuất

Quy mô sản xuất cho thấy sự phát triển sản xuất của một doanh nghiệp, trong đó có nhiều yếu tố quyết định. Cụ thể, quy mô sản xuất là gì, tầm ảnh hưởng và lợi ích ra sao? Xem phần thông tin để hiểu hơn bạn nhé!

Quy mô sản xuất là gì?

Quy mô sản xuất là những biểu hiện về khối lượng hay số lượng hàng hóa được sản xuất, các kỹ thuật sản xuất được áp dụng. Quy mô sản xuất được quyết định bởi các yếu tố như sau:

– Quy mô nhà máy.

– Số lượng nhà máy lắp đặt.

– Kỹ thuật sản xuất do người sản xuất quyết định.

Có 4 quy mô sản xuất liên quan đến việc sản phẩm được sản xuất. Mỗi quy mô sẽ phù hợp với các ứng dụng tạo ra sản phẩm khác nhau theo thứ tự tăng dần.

– Sản xuất sản phẩm một lần (nguyên mẫu tùy chỉnh duy nhất).

– Sản xuất sản phẩm theo lô (sản xuất sản phẩm theo lô đặt số lượng).

– Sản xuất sản phẩm hàng loạt (sản xuất số lượng lớn sản phẩm giống hệt nhau).

– Sản xuất liên tục (sản xuất sản phẩm số lượng lớn 24/7).

Tầm ảnh hưởng của quy mô sản xuất

Quyết định quy mô sản xuất là quyết định rất quan trọng bởi tác động đến hiệu quả phát triển công việc kinh doanh lâu dài của doanh nghiệp. Theo đó, nếu nhà sản xuất lựa chọn đúng quy mô sẽ đem lại hiệu quả cao.

Trái lại, nếu quyết định quy mô sản xuất sai sẽ dẫn đến 2 trường hợp:

– Nếu quy mô quá lớn hơn nhu cầu thị trường thì chi phí kinh doanh lớn, hiệu quả kinh doanh thấp.

– Nếu quy mô quá nhỏ hơn nhu cầu thị trường thì sẽ bỏ lỡ cơ hội kinh doanh. Hoặc muốn nắm bắt cơ hội thì phải tốn chi phí đầu tư lớn, nhưng kỹ thuật không được đồng bộ.

Quy mô sản xuất của một doanh nghiệp có giới hạn nhất định, tồn tại một số khó khăn như sau:

 – Quy mô lớn thì công ty sẽ gặp khó khăn trong việc quản lý.

– Một số hoạt động khó thực hiện khi quy mô sản xuất lớn và tùy thuộc vào bản chất của hoạt động đó.

– Cơ sở vật chất kỹ thuật không có sẵn, số lượng không đáp ứng, nguồn vốn không đủ… dẫn đến những hạn chế phát triển.

– Nhu cầu đối với hàng hóa sản xuất cũng là yếu tố giới hạn quy mô hoạt động.

Lựa chọn quy mô sản xuất quan trọng ra sao?

Lựa chọn quy mô sản xuất là một vấn đề đặc biệt quan trọng khi thiết kế hệ thống sản xuất trong doanh nghiệp. Hệ thống sản xuất của doanh nghiệp là tổng hợp các bộ phận sản xuất và phục vụ sản xuất. Trong đó, đảm bảo được các yếu tố như địa điểm, quy mô, sự phân bố bộ phận sản xuất, mối quan hệ sản xuất, kỹ thuật sản xuất, nguyên tắc xây dựng, kho tàng và vận chuyển…

Quy mô của doanh nghiệp được quyết định bởi quy mô tạo ra sản phẩm và được đo bằng năng lực sản xuất, thước đo định lượng. Dựa vào tiêu chí này nên doanh nghiệp được phân chia quy mô ở các cấp độ như quy mô lớn, quy mô vừa và quy mô nhỏ.

Trong đó, lợi ích của việc sản xuất quy mô lớn như sau:

– Tiết kiệm được chi phí sản xuất.

– Phân bổ nguồn lao động hợp lý.

– Tận dụng được trang thiết bị và máy móc.

– Sản xuất được số lượng lớn hàng hóa.

– Tiết kiệm được chi phí quản lý.

– Chủ động được các khoản vay vốn có mức lãi suất thấp.

– Thúc đẩy các ngành công nghiệp phụ trợ phát triển theo.

– Sản xuất hàng hóa đạt tiêu chuẩn.

– Tiết kiệm được chi phí quảng cáo và bán hàng.

– Sức cạnh tranh của sản phẩm được sản xuất bởi công ty có quy mô lớn cao hơn.

– Việc nghiên cứu và thử nghiệm được chú trọng nên dễ dàng tiếp nhận máy móc, kỹ thuật sản xuất với giá rẻ hơn.

Bài viết đã làm rõ khái niệm quy mô sản xuất là gì. Đây là tiêu chí mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng đều hướng đến và phát triển không ngừng mở rộng quy mô kinh doanh, thúc đẩy sự phát triển. Hi vọng các bạn sẽ có thêm kiến thức bổ ích cho mình!

bookmark_borderQFD là gì? Nội dung và lợi ích của triển khai chất lượng

Để xác định nhu cầu và yêu cầu của khách hàng mà các doanh nghiệp cần áp dụng đến QFD nhằm sản xuất ra các sản phẩm để đáp ứng tiêu dùng. Vậy, QFD là gì? Khái niệm này sẽ được giải đáp chi tiết về ý nghĩa nội dung và lợi ích như sau.

QFD là gì?

QFD (Quality Function Deployment) có nghĩa là triển khai chức năng chất lượng. Đây là một phương pháp tiếp cận theo thứ bậc ưu tiên giải mã, chuyển tải những yêu cầu của khách hàng đối với việc thiết kế sản phẩm, công nghệ. Từ đó, những yêu cầu này biến thành thông số kỹ thuật của một sản phẩm, dịch vụ hay một quá trình.

Hiểu đơn giản thì triển khai chức năng chất lượng là cách tiếp cận có cấu trúc để xác định nhu cầu hay yêu cầu của khách hàng. Sau đó chuyển thành kế hoạch cụ thể để tạo ra sản phẩm đáp ứng được yêu cầu đó.

QFD dựa trên yêu cầu hay tiếng nói của khách hàng, còn được dùng để xác định các tham số chủ yếu trong quá trình sản xuất kinh doanh. QFD thể hiện mối quan hệ giữa đặc tính sản  phẩm, tham số quá trình sản xuất với việc kiểm soát các biến động.

Lợi ích của QFD đối với doanh nghiệp

QFD đem lại những lợi ích cho doanh nghiệp trong việc sản xuất ra các sản phẩm phù hợp với yêu cầu khách hàng như đã tiếp cận, cụ thể:

– Phát triển khâu marketing trong việc nghiên cứu, thiết kế sản phẩm, sản xuất… cải thiện phương thức kinh doanh truyền thống.

– Xác định được nguyên nhân vì sao khách hàng không hài lòng về sản phẩm.

– QFD là công cụ để phân tích sự cạnh tranh về chất lượng sản phẩm.

– Khái quát ý tưởng thiết kế sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm ở hiện tại.

– Cải thiện chất lượng sản phẩm và thời gian thiết kế sản phẩm mới. Giảm thời gian và chi phí phát triển sản phẩm.

– Đa dạng các kênh thông tin liên lạc giữa khách hàng với tiếp thị, nghiên cứu, bộ phận sản xuất.

– Dự đoán được sự thay đổi của thị trường, những biến động.

Triển khai chức năng chất lượng theo các giai đoạn

QFD được triển khai theo trình tự các bước như sau:

– Nhận diện được thuộc tính của khách hàng và mức độ quan trọng của nhu cầu.

– Xác định được các đặc tính của kỹ thuật.

– Xác định mối quan hệ giữa các đặc tính kỹ thuật.

– Xây dựng liên kết giữa các đặc tính kỹ thuật với các thuộc tính của khách hàng.

– Dựa vào các thuộc tính của khách hàng để đánh giá được sản phẩm cạnh tranh.

– Triển khai dựa trên các đặc tính kỹ thuật lựa chọn.

QFD là một một cấu trúc kỹ thuật giúp giải quyết được vấn đề cải thiện sản phẩm phục vụ yêu cầu của khách hàng. QFD là hệ thống các ma trận có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau, thông thường trải qua 4 giai đoạn:

– Giai đoạn 1 gọi là QFD 1 (ma trận hoạch định) : Đây là giai đoạn lập ý tưởng và lập các biện pháp thi hành.

– Giai đoạn 2 gọi là QFD 2 (ma trận thiết kế): Đây là giai đoạn lập thiết kế.

– Giai đoạn 3 gọi là QFD 3 (ma trận điều hành): Đây là giai đoạn lập biện pháp thi hành.

– Giai đoạn 4 gọi là QFD 4 (ma trận kiểm soát): Đây là giai đoạn thực hiện các phép kiểm tra và kiểm soát theo các tiêu chí đã đề ra nhằm khẳng định chất lượng sản phẩm.

Thông qua 4 giai đoạn nêu trên, quy trình QFD được hiểu là chuyển những yêu cầu của khách hàng thành yêu cầu về kỹ thuật. Từ những yêu cầu này sẽ được chuyển tải vào đặc tính cấu thành của sản phẩm. Sau cùng là các bước xử lý và điều hành để tạo ra sản phẩm chất lượng.

Việc chuyển tải trong một quá trình trung gian trong mỗi ma trận được gọi là ngôi nhà chất lượng hay còn hiểu là một QFD đơn.

QFD là gì? Khái niệm đã được giải đáp chi tiết. Thông qua những lợi ích của việc triển khai chức năng chất lượng giúp các nhà quản lý hiểu rõ tầm quan trọng của việc phát triển các sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường.

bookmark_borderContingency plan là gì? Các lĩnh vực sử dụng

Contingency plan là cụm từ được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, ngành công nghệ thông tin hay bất cứ một ngành nào… Vậy, Contingency plan là gì? Xem phần thông tin dưới đây để hiểu hơn về khái niệm này bạn nhé!

Contingency plan là gì?

Contingency plan có nghĩa là kế hoạch dự phòng. Thuật ngữ trong công nghệ thông tin được hiểu là một hệ thống an ninh (INFOSEC). Khi hoạt động kinh doanh bình thường bị gián đoạn do khẩn cấp, thảm họa hoặc chuyển đổi dự phòng thì kế hoạch dự phòng sẽ thay thế được thực hiện.

Đặc điểm của kế hoạch dự phòng là đảm bảo tính liên tục tại chỗ, hoạt động kinh doanh off-site, sự hài lòng của khách hàng, phân phối sản phẩm… Kế hoạch dự phòng còn được hiểu là một kế hoạch khôi phục thảm họa (DRP).

Contingency plan là bản kế hoạch mang tính đối phó với các sự kiện mà chưa biết chắc là có xảy ra hay không. Trong quản lý dự án, kế hoạch này là một phần của kế hoạch quản lý dự án.

Ví dụ, bạn là một người quản lý dự án trong một dự án về xây dựng, có thể sẽ có những sự cố xảy ra cho công trình sơn tường như trời mưa to làm trôi lớp sơn phủ. Vì thế, kế hoạch dự phòng là những điều cần làm khi có trời mưa to, chẳng hạn như dùng bạt ra che chỗ sơn, khi trời tạnh thì gỡ lớp che ra.

Nhiều người nhầm lẫn giữa Contingency Plan và Fallback plan. Vậy, giữa 2 khái niệm này có gì khác biệt?

Theo đó, Fallback plan được thi hành khi kế hoạch dự phòng thất bại hoặc thực thi không hiệu quả. Ví dụ, bạn lưu trữ thông tin trên 1 file để không bị quên và bạn upload file lên internet để lưu trữ không bị mất. Nếu như filer dùng trong máy tính bị mất thì vẫn còn 1 file trên internet, đây được hiểu là Fallback plan.

Thực tế, cả 2 khái niệm này không có sự khác biệt lớn và đều dùng để quản lý Identified Risks. Chỉ có điểm khác biệt duy nhất khi contingency plan không giải quyết triệt để thì được thay Fallback plan.

Ý nghĩa của kế hoạch dự phòng trong một số lĩnh vực

Trong lĩnh vực kinh doanh, kế hoạch dự phòng là quy trình linh hoạt được xây dựng để đảm bảo các hoạt động kinh doanh cốt lõi phục vụ khách hàng liên tục khi có thảm họa xảy ra.

Trong lĩnh vực tài chính, kế hoạch dự phòng được các nhà quản lý chú trọng xác  định và lập kế hoạch thông qua việc dùng các mô hình dự đoán về các trường hợp mà họ cho rằng có thể xảy ra. Các nhà quản lý luôn nhìn ở góc nhìn tiêu cực để có thể giảm thiểu mọi rủi ro.

Những giả định về một kết quả xấu nhất theo dự kiến giúp công ty có thể vượt qua những khó khăn, giảm thiểu những tiêu cực. Kế hoạch dự phòng cần được xây dựng trước các chiến lược kinh doanh vì sự cố xảy ra là những tình huống bất ngờ không xác định cụ thể.

Việc xây dựng kế hoạch phòng ngừa rủi ro cần phải rõ ràng để giúp các doanh nghiệp xác định được những rủi ro và kịp thời khắc phục.

Ví dụ, khách hàng có một khoản nợ ngân hàng mà đến hạn trả nợ gốc lẫn lãi xuất mà khách hàng lại chưa có khả năng thanh toàn. Kế hoạch dự phòng mà ngân hàng lên kế hoạch là tiến hành xếp lại nhóm nợ, trích lập dự phòng rủi ro khi khách hàng không có khả năng thanh toán.

Ở một số rủi ro như hỏa hoạn, lũ lụt, lốc xoáy… thường đề cập đến kế hoạch dự phòng. Nếu không chuẩn bị trước kế hoạch phòng ngừa thì sẽ gây hoảng loạn, không được cứu giúp kịp thời, bồi thường những thiệt hại.

Trong bất kỳ lĩnh vực nào, Contingency plan cũng cần thiết lập kế hoạch, dù là quy mô kinh doanh, hoạt động ở mức độ tầm cỡ hay nhỏ hơn. Chuẩn bị những sự kiện quan trọng như dữ liệu, hệ thống thông tin, khách hàng, nhà cung cấp…

Bài viết đã làm rõ khái niệm Contingency plan là gì. Hi vọng các bạn có thể lập kế hoạch phục vụ công việc hay bất cứ một lĩnh vực nào cũng cần đến kế hoạch dự phòng để xử lý những rủi ro xảy đến.

bookmark_borderĐiều khoản tham chiếu là gì? Nội dung của điều khoản tham chiếu trong các dự án

Điều khoản tham chiếu là một danh từ được dùng thường xuyên trong lĩnh vực xây dựng. Về cơ bản, điều khoản tham chiếu được hiểu là điều khoản giao việc, nhưng cụ thể hơn điều khoản tham chiếu là gì sẽ được giải đáp chi tiết hơn trong phần trình bày sau. Các bạn cùng xem để hiểu hơn nhé!

Điều khoản tham chiếu là gì?

Điều khoản tham chiếu là một danh từ thường được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, trong tiếng Anh có nghĩa là Reference Provision. Điều khoản tham chiếu được hiểu là điều khoản giao việc mà trong đó có mô tả phạm vi và nội dung tư vấn yêu cầu bên nhà thầu thực hiện.

Các thông tin trong điều khoản tham chiếu cần đảm bảo đầy đủ, trình bày rõ ràng và cụ thể những nội dung mà nhà thầu hiểu rõ và xác định được nhiệm vụ cần thực hiện.

Ví dụ, trong bảng mô tả của một dự án sản xuất gạch không nung thông thường có những thông tin cơ bản như: Tên dự án, tên nhiệm vụ, số lượng người tư vấn, địa bàn công tác, thời gian cụ thể, giám sát trực tiếp.

Những nội dung chi tiết của điều khoản tham chiếu như sau:

– Bối cảnh thực hiện nhiệm vụ.

– Mục đích của nhiệm vụ.

– Kết quả cần đạt được.

– Phạm vi nhiệm vụ thực hiện.

– Phương pháp luận và tiếp cận.

– Kế hoạch thực hiện, cụ thể về thời gian thực hiện hợp đồng trong khoảng bao lâu.

– Yêu cầu năng lực và kinh nghiệm của người công tác.

– Các điều kiện chi trả liên quan.

Nội dung của điều khoản tham chiếu trong một công trình xây dựng

Các bạn có thể tìm thấy khái niệm điều khoản tham chiếu được dùng nhiều trong lĩnh vực xây dựng. Trong đó, nội dung bao gồm các phần như sau:

Mô tả khái quát về dự án thực hiện

Dự án bao gồm nhiều gói thầu và những gói thầu này liên quan chặt chẽ với nhau. Trong đó, bảng mô tả dự án giúp  khái quát được các nội dung giúp nhà thầu biết được đặc điểm của dự án và đánh giá được mức độ phức tạp.

Bảng mô tả khái quát dự án bao gồm những thông tin cơ bản như sau:

– Tên dự án thực hiện.

– Tên chủ đầu tư.

– Nguồn vốn.

– Quy mô và địa điểm thực hiện.

– Đặc điểm kỹ thuật nổi bật và các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản cần đáp ứng.

– Tiến độ thực hiện dự án.

Trong phần nội dung của gói thầu tư vấn như tư vấn lập báo cáo nghiên cứu khả thi; tư vấn quản lý dự án; tư vấn khảo sát thiết kế; tư vấn giám sát; tư vấn đấu thầu… Mỗi bảng nội dung mô tả khái quát dự án có mức độ chi tiết khác nhau.

Trong đó, riêng đối với gói thầu tư vấn khảo sát và tư vấn quản lý dự án cần mô tả chi tiết về địa điểm thực hiện, đặc điểm kỹ thuật và quy mô dự án.

Ngoài ra, đối với gói thầu cung cấp dịch vụ tư vấn đấu thầu cho một gói thầu nào đó trong dự án thì bảng mô tả dự án không cần thiết phải đề cập chi tiết. Có thể chỉ cần cung cấp thông tin về tên dự án, địa điểm và quy mô của dự án đó.

Mô tả phạm vi và nội dung của gói thầu

Bảng mô tả phạm vi và nội dung của dự án là phần chính của điều khoản tham chiếu. Ý nghĩa của phần thông tin này giúp nhà thầu biết họ cần phải làm công việc cụ thể ra sao đối với gói thầu này.

Nội dung của gói thầu cần nêu rõ phạm vi của gói thầu bao gồm những công việc có khối lượng hoặc quy mô của từng công việc. Ví dụ, trong gói thầu tư vấn thiết kế của một công trình xây dựng thì bên mời thầu cần nêu rõ phạm vi của gói thầu bao gồm những hạng mục thiết kế công trình nào.

Trong từng hạng mục công trình đó phải nêu rõ diện tích bao nhiêu, chi tiết gồm bao nhiêu tầng và mỗi tầng bao nhiêu phòng.

Điều khoản tham chiếu là gì? Bài viết đã nêu rõ phần thông tin giúp chúng ta hiểu rõ khái niệm này quan trọng ra sao trong một dự án. Hi vọng với nội dung khái quát của điều khoản tham chiếu đã giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích cho mình.

Posted in 0